đểu giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đểu giả+
- nh đểu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đểu giả"
- Những từ có chứa "đểu giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 486